căn thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn thức+
- (toán) Radical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn thức"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn thức":
căn thức chân thực - Những từ có chứa "căn thức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 554